Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Phụ tùng- Dịch vụ - 093 232 2938
Xe - Máy - Thiết bị - 098 616 3238
Kiến nghị- Phản ánh- 091 393 1214
Fanpage Facebook
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe bồn xtec chở xi măng dời 4 chân 38 m3 Howo cũ đã qua sử dụng
Howo Sinotruk CNHTC
Hết hàng
Số lượng: 6 xe
Stt | Mô tả | Thông số chi tiết |
1. | Model xe | LG5311GFLZ Xe cơ sở là xe HOWO – SINOTRUK |
2. | Năm sản xuất | 2011 |
3. | Nhà sản xuẩt | Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK |
4. | Công thức bánh xe | 8 x 4 (xe bốn chân) |
5. | Ảnh xe | |
6. | T. trọng tải cho phép | 31.000kg |
7. | Tải trọng thiết kế | 22.000kg |
8. | Tải trọng cho phép theo đăng kiểm | 18.000kg |
9. | Model động cơ | - Model: WD615. 92E, Tiêu chuẩn khí xả: EURO III |
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) | ||
- Công suất động cơ 375HP | ||
10. | Cabin | - Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có 02 giường nằm, nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, bài hát) |
11. | Hộp số | - Model hộp số : HW10 |
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. | ||
12. | Bộ li hợp | - Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
- Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. | ||
13. | Cầu xe | - Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
- Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn. | ||
- Tỷ số truyền: 6,72 | ||
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau | ||
14. | Khung xe (Sát xi) | Khung xe 2 lớp (8 + 8) mm. Giường ben dầy 8 mm. |
15. | Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
16. | Thùng dầu nhiên liệu | - Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
- Dung tích thùng dầu: 350 lít | ||
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu | ||
17. | Hệ thống lái | - Model : ZF 8098 (Đức) |
- Có trợ lực lái bằng thủy lực | ||
18. | Hệ thống điện | 24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
19. | Qui cách lốp | - 12.00R20, - Lốp bố thép 12 Quả + 01 quả dự phòng |
20. | Téc Xi Măng | -Dung Tích Téc Xi Măng 40m3 |
- Téc tích hợp hệ thống bơm hút và xả xi măng. | ||
21. | Hệ thống quang nhíp | Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá dày, quang nhíp đôi, độ dày quang nhíp vượt trội ( độ dày lá nhíp 2.5mm ) |
22. | Gạt đá | Có gạt đá phía sau bảo vệ giằng cầu sau |
Bình luận